Có 2 kết quả:
壽險 shòu xiǎn ㄕㄡˋ ㄒㄧㄢˇ • 寿险 shòu xiǎn ㄕㄡˋ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life insurance
(2) abbr. for 人壽保險|人寿保险
(2) abbr. for 人壽保險|人寿保险
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life insurance
(2) abbr. for 人壽保險|人寿保险
(2) abbr. for 人壽保險|人寿保险
Bình luận 0